MUABANDATHOCMON chia sẻ một số thông tin về việc sử dụng bảng giá đất tại Thành Phố Thủ Đức.
Bảng giá đất Thành phố Thủ Đức mới nhất từ 31/10/2024 được sử dụng để làm căn cứ trong các trường hợp sau đây:

– Giá đất tính tiền sử dụng đất tại nơi tái định cư đối với người được bồi thường về đất ở, người được giao đất ở tái định cư trong trường hợp không đủ điều kiện bồi thường về đất ở là giả đất được xác định theo bảng giá đất tại thời điểm phê duyệt phương án bồi thường, hỗ trợ, tái định cư;

Sau đầy là một số thông tin về bảng giá đất tại TP Thủ Đức.
Quý anh chị vui lòng tải về để xem chi tiết hợn.

STTTÊN ĐƯỜNGĐOẠN ĐƯỜNGGIÁ ĐẤT
TỪ
(ĐIỂM ĐẦU)
ĐẾN
(ĐIỂM CUỐI)
(1)(2)(3)(4)(5)
IQUẬN 2 (CŨ)
1TRẦN NÃOXA LỘ HÀ NỘILƯƠNG ĐỊNH CỦA    120.700
LƯƠNG ĐỊNH CỦACUỐI ĐƯỜNG    120.700
2LƯƠNG ĐỊNH CỦANGÃ TƯ TRẦN NÃO –
LƯƠNG ĐỊNH CỦA
MAI CHÍ THỌ
(NÚT GIAO THÔNG AN PHÚ)
    120.700
3ĐƯỜNG SỐ 1, PHƯỜNG AN KHÁNHTRẦN NÃOCUỐI ĐƯỜNG      71.300
4ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN KHÁNHTRẦN NÃOCUỐI ĐƯỜNG      71.300
5ĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN KHÁNH      71.300
6ĐƯỜNG SỐ 4, PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNHCUỐI ĐƯỜNG      52.700
7ĐƯỜNG SỐ 5, PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNHCUỐI ĐƯỜNG      52.700
8ĐƯỜNG SỐ 6, PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN KHÁNH      52.700
9ĐƯỜNG SỐ 7, PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN KHÁNH      71.300
10ĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG SỐ 3, PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG AN KHÁNH      52.700
11ĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG AN KHÁNH      52.700
12ĐƯỜNG SỐ 10, PHƯỜNG AN KHÁNHTRẦN NÃOĐƯỜNG SỐ 8, PHƯỜNG AN KHÁNH      71.300
13ĐƯỜNG SỐ 11, PHƯỜNG AN KHÁNHTRẦN NÃOCUỐI ĐƯỜNG      71.300
14ĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG AN KHÁNHTRẦN NÃOCUỐI ĐƯỜNG      71.300
15ĐƯỜNG SỐ 13, PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG SỐ 9, PHƯỜNG AN KHÁNH      71.300
16ĐƯỜNG SỐ 14, 15  PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG SỐ 12, PHƯỜNG AN KHÁNHCUỐI ĐƯỜNG      71.300
17ĐƯỜNG SỐ 16, PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG SỐ 14, PHƯỜNG AN KHÁNHKHU DÂN CƯ HIM LAM      71.300
18ĐƯỜNG SỐ 17, 18  PHƯỜNG AN KHÁNHTRẦN NÃOLƯƠNG ĐỊNH CỦA      70.500
19ĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG AN KHÁNHTRẦN NÃOĐƯỜNG 20, PHƯỜNG AN KHÁNH      71.300
20ĐƯỜNG SỐ 19B, PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG SỐ 19, PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG AN KHÁNH      71.300
21ĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG AN KHÁNHTRỌN ĐƯỜNG      78.600
22ĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG AN KHÁNHTRẦN NÃOĐƯỜNG SỐ 20, PHƯỜNG AN KHÁNH      78.600
23ĐƯỜNG SỐ 22, PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG SỐ 21, PHƯỜNG AN KHÁNHCUỐI ĐƯỜNG      71.300
24ĐƯỜNG SỐ 23, PHƯỜNG AN KHÁNHTRẦN NÃOCUỐI ĐƯỜNG      78.600
25ĐƯỜNG SỐ 24, PHƯỜNG AN KHÁNHTRẦN NÃOĐƯỜNG 25, PHƯỜNG AN KHÁNH      71.300
26ĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG AN KHÁNHCUỐI ĐƯỜNG      71.300
27ĐƯỜNG SỐ 26, 28 PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG AN KHÁNHCUỐI ĐƯỜNG      71.300
28ĐƯỜNG SỐ 27, PHƯỜNG AN KHÁNHTRẦN NÃOĐƯỜNG SỐ 25, PHƯỜNG AN KHÁNH      71.300
29ĐƯỜNG SỐ 29, PHƯỜNG AN KHÁNHTRẦN NÃOCUỐI ĐƯỜNG      71.300
30ĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG AN KHÁNHTRẦN NÃOKHU DÂN CƯ DỰ ÁN
CÔNG TY PHÚ NHUẬN
      71.300
31ĐƯỜNG SỐ 30B, PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG SỐ 30, PHƯỜNG AN KHÁNHCUỐI ĐƯỜNG      71.300
32ĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG AN KHÁNHTRẦN NÃOCUỐI ĐƯỜNG      71.300
33ĐƯỜNG SỐ 32, PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG SỐ 31, PHƯỜNG AN KHÁNHCUỐI ĐƯỜNG      71.300
34ĐƯỜNG SỐ 33, PHƯỜNG AN KHÁNHTRẦN NÃOKHU DÂN CƯ DỰ ÁN
HÀ QUANG
      71.300
35ĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG AN KHÁNHTRẦN NÃOĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG AN KHÁNH      71.300
ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG AN KHÁNHCUỐI ĐƯỜNG      71.300
36ĐƯỜNG SỐ 35, PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG SỐ 34, PHƯỜNG AN KHÁNHCUỐI ĐƯỜNG      71.300
37ĐƯỜNG SỐ 36, PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG AN KHÁNHCUỐI ĐƯỜNG      71.300
38ĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG AN KHÁNHCUỐI ĐƯỜNG      71.300
39ĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG AN KHÁNHTRỌN ĐƯỜNG      71.300
40ĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG AN KHÁNHTRỌN ĐƯỜNG      71.300
41ĐƯỜNG SỐ 40, PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG SỐ 37, PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG SỐ 39, PHƯỜNG AN KHÁNH      71.300
42ĐƯỜNG SỐ 41, PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG SỐ 38, PHƯỜNG AN KHÁNHCUỐI ĐƯỜNG      71.300
43ĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG AN KHÁNHLƯƠNG ĐỊNH CỦAĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG AN KHÁNH      71.300
44ĐƯỜNG SỐ 46, PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG SỐ 45, PHƯỜNG AN KHÁNHCUỐI ĐƯỜNG      71.300
45ĐƯỜNG SỐ 47, PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG VÀNH ĐAI TÂY
(DỰ ÁN 131)
CUỐI ĐƯỜNG      71.300
46ĐẶNG HỮU PHỔ,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
      71.300
47ĐỖ QUANG,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XUÂN THỦYCUỐI ĐƯỜNG      71.300
48ĐƯỜNG 4,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
(KHU BÁO CHÍ)
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG      65.600
49ĐƯỜNG 6,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
TRỌN ĐƯỜNG      65.600
50ĐƯỜNG 8,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
LÊ THƯỚCCUỐI ĐƯỜNG      60.800
51ĐƯỜNG 9,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
LÊ THƯỚCCUỐI ĐƯỜNG      77.000
52ĐƯỜNG 10,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
VÕ TRƯỜNG TOẢNCUỐI ĐƯỜNG      96.400
53ĐƯỜNG 11,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
VÕ TRƯỜNG TOẢNCUỐI ĐƯỜNG      71.300
54ĐƯỜNG 12,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
VÕ TRƯỜNG TOẢNCUỐI ĐƯỜNG      71.300
55ĐƯỜNG 16,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
TRỌN ĐƯỜNG      71.300
56ĐƯỜNG 39,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XUÂN THỦYCUỐI ĐƯỜNG      71.300
57ĐƯỜNG 40,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
NGUYỄN VĂN HƯỞNGCUỐI ĐƯỜNG      65.600
58THÁI LY (ĐƯỜNG 41),
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
QUỐC HƯƠNGTRẦN VĂN SẮC,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
      71.300
TRẦN VĂN SẮC,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
NGUYỄN BÁ HUÂN      71.300
59ĐƯỜNG 42,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
THÁI LY (ĐƯỜNG 41),
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 48,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
      65.600
60ĐƯỜNG 43,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
TRỌN ĐƯỜNG      65.600
61TRẦN VĂN SẮC,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
THÁI LY (ĐƯỜNG 41),
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG      71.300
62ĐƯỜNG 46,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
QUỐC HƯƠNGCUỐI ĐƯỜNG      71.300
63ĐƯỜNG 47,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 59,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 66,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
      71.300
64ĐƯỜNG 48, 59
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
TRỌN ĐƯỜNG      71.300
65ĐƯỜNG 49B,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XUÂN THỦYCUỐI ĐƯỜNG      72.900
66ĐƯỜNG 50,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XUÂN THUỶLÊ VĂN MIẾN      68.000
67ĐƯỜNG 54,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 49B,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG      71.300
68ĐƯỜNG 55,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
THÁI LY (ĐƯỜNG 41),
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG      65.600
69ĐƯỜNG 56,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
TRỌN ĐƯỜNG      65.600
70ĐƯỜNG 57,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 44CUỐI ĐƯỜNG      65.600
71ĐƯỜNG 58,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 55CUỐI ĐƯỜNG      65.600
72ĐƯỜNG 60,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 59,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 61,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
      65.600
73ĐƯỜNG 61,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 47,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG      60.800
74ĐƯỜNG 62,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 61,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG      60.800
75ĐƯỜNG 63,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 64,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG      60.800
76ĐƯỜNG 64,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
ĐƯỜNG 66,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG      60.800
77ĐƯỜNG 65,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
QUỐC HƯƠNGCUỐI ĐƯỜNG      68.900
78ĐƯỜNG 66,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
NGUYỄN VĂN HƯỞNGĐƯỜNG 47,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
      71.300
79ĐƯỜNG SỐ 1,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
(KHU BÁO CHÍ)
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG      77.000
80ĐƯỜNG 2,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
(KHU BÁO CHÍ)
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG      65.600
81ĐƯỜNG SỐ 4,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
NGUYỄN Ư DĨCUỐI ĐƯỜNG      71.300
82ĐƯỜNG SỐ 5, KP 1,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
NGUYỄN Ư DĨCUỐI ĐƯỜNG      73.700
83ĐƯỜNG 5,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
(KHU BÁO CHÍ)
TRỌN ĐƯỜNG      77.000
84LÊ THƯỚC,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XA LỘ HÀ NỘIĐƯỜNG 12,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
      82.600
85LÊ VĂN MIẾN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
QUỐC HƯƠNGTHẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
      77.000
86NGÔ QUANG HUY,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
QUỐC HƯƠNGTHẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
      77.000
87NGUYỄN BÁ HUÂN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XUÂN THỦYCUỐI ĐƯỜNG      77.000
88NGUYỄN BÁ LÂN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XUÂN THỦYXA LỘ HÀ NỘI      77.000
89NGUYỄN CỪ,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XUÂN THUỶCUỐI ĐƯỜNG      77.000
90NGUYỄN ĐĂNG GIAI,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG      77.000
91NGUYỄN DUY HIỆU,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
THẢO ĐIỀNCUỐI ĐƯỜNG      77.000
92NGUYỄN Ư DĨ,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
TRẦN NGỌC DIỆNCUỐI ĐƯỜNG      82.600
93NGUYỄN VĂN HƯỞNG, PHƯỜNG THẢO ĐIỀNĐƯỜNG 4,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
(KHU BÁO CHÍ)
CUỐI ĐƯỜNG    120.700
94QUỐC HƯƠNG,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XA LỘ HÀ NỘIĐƯỜNG 47,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
    110.200
95THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
XA LỘ HÀ NỘIĐƯỜNG 4,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
(KHU BÁO CHÍ)
    133.700
96TỐNG HỮU ĐỊNH,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
QUỐC HƯƠNGTHẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
      77.000
97TRẦN NGỌC DIỆN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG      93.200
98TRÚC ĐƯỜNG,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
(KHU BÁO CHÍ)
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG      93.200
99VÕ TRƯỜNG TOẢNXA LỘ HÀ NỘICUỐI ĐƯỜNG      99.600
100VÕ NGUYÊN GIÁPCHÂN CẦU SÀI GÒNCẦU RẠCH CHIẾC    132.000
101XUÂN THỦY,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
THẢO ĐIỀNQUỐC HƯƠNG    132.000
QUỐC HƯƠNGNGUYỄN VĂN HƯỞNG    113.400
102ĐƯỜNG CHÍNH
(ĐOẠN 1, DỰ ÁN FIDICO),
LỘ GIỚI 12M – 17M,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
THẢO ĐIỀN,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
CUỐI ĐƯỜNG      77.000
103ĐƯỜNG NHÁNH CỤT
(DỰ ÁN FIDICO),
LỘ GIỚI 7M-12M,
PHƯỜNG THẢO ĐIỀN
TRỌN ĐƯỜNG      68.000
104AN PHÚ,
PHƯỜNG AN PHÚ
XA LỘ HÀ NỘICUỐI ĐƯỜNG      84.200
105ĐẶNG TIẾN ĐÔNG,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐOÀN HỮU TRƯNGCUỐI ĐƯỜNG      60.800
106ĐỖ XUÂN HỢP,
PHƯỜNG BÌNH TRƯNG
ĐÔNG – AN PHÚ
NGUYỄN DUY TRINHCẦU NAM LÝ      66.200
107ĐOÀN HỮU TRƯNG,
PHƯỜNG AN PHÚ
TRỌN ĐƯỜNG      71.300
108ĐƯỜNG 51-APTRỌN ĐƯỜNG      64.000
109ĐƯỜNG 52-APTRỌN ĐƯỜNG      64.000
110ĐƯỜNG 53-APĐƯỜNG 51-APĐƯỜNG 59-AP      64.000
111ĐƯỜNG 54-APTHÂN VĂN NHIẾPĐƯỜNG 53-AP      64.000
112ĐƯỜNG 55-APTHÂN VĂN NHIẾPĐƯỜNG 59-AP      64.000
113ĐƯỜNG 63-APĐƯỜNG 57-APĐƯỜNG 51-AP      64.000
114ĐƯỜNG 57-APĐƯỜNG 51-APCUỐI ĐƯỜNG      64.000
115ĐƯỜNG 58-APĐƯỜNG 51-APTHÂN VĂN NHIẾP      64.000
116ĐƯỜNG 59-APĐƯỜNG 51-APTHÂN VĂN NHIẾP      64.000
117ĐƯỜNG 60-APĐƯỜNG 51-APTHÂN VĂN NHIẾP      64.000
118ĐƯỜNG 61-APĐƯỜNG 51-APĐƯỜNG 53-AP      64.000
119ĐƯỜNG 62-APĐƯỜNG 53-APĐƯỜNG 54-AP      64.000
120ĐƯỜNG 1
(ĐƯỜNG H), KP1,
PHƯỜNG AN PHÚ
LƯƠNG ĐỊNH CỦACUỐI ĐƯỜNG      60.800
121ĐƯỜNG 1, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
XA LỘ HÀ NỘIĐƯỜNG 8      84.200
122ĐƯỜNG 2
(KHU NHÀ Ở 280
LƯƠNG ĐỊNH CỦA), KP1,
PHƯỜNG AN PHÚ
LƯƠNG ĐỊNH CỦACUỐI ĐƯỜNG      84.200
123ĐƯỜNG 2, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
XA LỘ HÀ NỘICUỐI ĐƯỜNG      60.800
124ĐƯỜNG 3, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 2, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐẶNG TIẾN ĐÔNG      81.000
125ĐƯỜNG 4, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 3, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 8      60.800
126ĐƯỜNG 5, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 4, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
AN PHÚ      64.000
127ĐƯỜNG 7, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 1, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐOÀN HỮU TRƯNG      60.800
128ĐƯỜNG 8, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
AN PHÚĐOÀN HỮU TRƯNG      81.000
129ĐƯỜNG 9, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐOÀN HỮU TRƯNGCUỐI ĐƯỜNG      57.500
130ĐƯỜNG 10, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐOÀN HỮU TRƯNGCUỐI ĐƯỜNG      71.300
131ĐƯỜNG 11, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐOÀN HỮU TRƯNGCUỐI ĐƯỜNG      60.800
132ĐƯỜNG 12, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
XA LỘ HÀ NỘICUỐI ĐƯỜNG      60.800
133ĐƯỜNG 13, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
AN PHÚGIANG VĂN MINH      73.700
134ĐƯỜNG 14, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG 13, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG      60.800
135ĐƯỜNG 15, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
AN PHÚCUỐI ĐƯỜNG      73.700
136ĐƯỜNG 16, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
AN PHÚCUỐI ĐƯỜNG      73.700
137ĐƯỜNG 24, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA – 87HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG      56.700
138ĐƯỜNG 25, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
CUỐI ĐƯỜNG      52.700
139ĐƯỜNG 26, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
ĐƯỜNG 29, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ,
(QH 87HA)
CUỐI ĐƯỜNG      51.000
140ĐƯỜNG 27, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
ĐƯỜNG 26, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ,
(QH 87HA)
CUỐI ĐƯỜNG      51.000
141ĐƯỜNG 28, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
ĐƯỜNG 27, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ,
(QH 87HA)
CUỐI ĐƯỜNG      51.000
142ĐƯỜNG 29, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5,
PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
CUỐI ĐƯỜNG      51.000
143ĐƯỜNG SỐ 1
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
THÂN VĂN NHIẾPCUỐI ĐƯỜNG      54.000
144THÂN VĂN NHIẾPNGUYỄN THỊ ĐỊNHCUỐI ĐƯỜNG      54.000
145ĐƯỜNG SỐ 2
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 1
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG),
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG      54.000
146ĐƯỜNG SỐ 3
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 1
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 2
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG),
PHƯỜNG AN PHÚ
      54.000
147ĐƯỜNG SỐ 4
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 2
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 3
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
      54.000
148ĐƯỜNG SỐ 5
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 2
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
THÂN VĂN NHIẾP      54.000
149ĐƯỜNG SỐ 6
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 2
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 3
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG),
PHƯỜNG AN PHÚ
      54.000
150ĐƯỜNG SỐ 7
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG), PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 1
(KHU DÂN CƯ SÔNG GIỒNG),
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG      54.000
151ĐƯỜNG BẮC NAM II, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
ĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA – 87HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG      74.500
152ĐƯỜNG ĐÔNG TÂY I, KP5, PHƯỜNG AN PHÚ
(QH 87HA)
MAI CHÍ THỌCUỐI ĐƯỜNG      81.000
153ĐƯỜNG SỐ 1,
PHƯỜNG AN PHÚ
(DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)
TRỌN ĐƯỜNG    106.900
154ĐƯỜNG SỐ 2,
PHƯỜNG AN PHÚ
(DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)
TRỌN ĐƯỜNG    106.900
155ĐƯỜNG SỐ 3,
PHƯỜNG AN PHÚ
(DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)
TRỌN ĐƯỜNG    106.900
156ĐƯỜNG SỐ 4
(DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)
TRỌN ĐƯỜNG    106.900
157ĐƯỜNG SỐ 5,
PHƯỜNG AN PHÚ
(DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)
TRỌN ĐƯỜNG    106.900
158ĐƯỜNG SỐ 6,
PHƯỜNG AN PHÚ
(DỰ ÁN SÀI GÒN RIVIERA)
ĐƯỜNG GIANG VĂN MINHCUỐI ĐƯỜNG    115.000
159ĐƯỜNG SỐ 1  (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNHTRỌN ĐƯỜNG      90.000
160ĐƯỜNG SỐ 2  (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH      90.000
161ĐƯỜNG SỐ 3  (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG SỐ 9  (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG A (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH      90.000
162ĐƯỜNG SỐ 4  (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG SỐ 1  (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG C (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH      90.000
163ĐƯỜNG SỐ 5  (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH      90.000
164ĐƯỜNG SỐ 6  (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1,  PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG G (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH      90.000
165ĐƯỜNG SỐ 7  (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG 1 (ĐƯỜNG H), KP1,  PHƯỜNG AN PHÚĐƯỜNG SỐ 4  (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH      90.000
166ĐƯỜNG SỐ 8  (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNHTRỌN ĐƯỜNG      90.000
167ĐƯỜNG SỐ 9  (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNHTRỌN ĐƯỜNG      90.000
168ĐƯỜNG E (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG SỐ 1  (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG SỐ 8  (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH      90.000
169ĐƯỜNG F (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG SỐ 1  (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNHĐƯỜNG SỐ 8  (DỰ ÁN 17,3HA), PHƯỜNG AN PHÚ – PHƯỜNG AN KHÁNH      90.000
170ĐƯỜNG G
(DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐƯỜNG SỐ 1
(DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ –
PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
ĐƯỜNG SỐ 8
(DỰ ÁN 17,3HA),
PHƯỜNG AN PHÚ –
PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
      95.000
171ĐƯỜNG 6, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
ĐẶNG TIẾN ĐÔNGĐƯỜNG 8, KP4,
PHƯỜNG AN PHÚ
      73.700
172GIANG VĂN MINH,
PHƯỜNG AN PHÚ
XA LỘ HÀ NỘICUỐI ĐƯỜNG      84.200
173ĐỒNG VĂN CỐNGMAI CHÍ THỌCẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2      66.200
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 2ĐƯỜNG VÀNH ĐAI
PHÍA ĐÔNG
      66.200
174NGUYỄN THỊ ĐỊNHĐƯỜNG DẪN CAO TỐC
TPHCM – LONG THÀNH –
DẦU GIÂY
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1      66.200
CẦU GIỒNG ÔNG TỐ 1VÕ CHÍ CÔNG      66.200
VÕ CHÍ CÔNGPHÀ CÁT LÁI      66.200
175ĐƯỜNG SONG HÀNH
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRẦN NÃOMAI CHÍ THỌ      82.600
176NGUYỄN HOÀNGĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA – 87HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
LƯƠNG ĐỊNH CỦA      79.400
177NGUYỄN QUÝ ĐỨCĐƯỜNG SONG HÀNH (DỰ ÁN 131HA – 87HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
CUỐI ĐƯỜNG      79.400
178VŨ TÔNG PHANNGUYỄN HOÀNGCUỐI ĐƯỜNG      79.400
179TRẦN LỰUVŨ TÔNG PHANCUỐI ĐƯỜNG      79.400
180ĐƯỜNG SỐ 4
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRẦN LỰULƯƠNG ĐỊNH CỦA      70.500
181ĐƯỜNG SỐ 4A
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRẦN LỰUCUỐI ĐƯỜNG      70.500
182ĐƯỜNG 5
(DỰ ÁN 131HA),
PHƯỜNG AN PHÚ
TRẦN NÃONGUYỄN QUÝ CẢNH      70.500

ĐĂNG KÝ THÔNG TIN ĐỂ NHẬN BẢNG GIÁ ĐẤT ĐẦY ĐỦ VÀ MỚI NHẤT HÔM NAY

    5/5 - (1 bình chọn)